THÔNG TIN KHÓA HỌC TẠI TRƯỜNG
    | Lĩnh Vực Đào Tạo | Hệ Đào Tạo | Thời Gian | Học Phí/Năm | 
  | Hàng Không | Chứng chỉ Cao Đẳng Cao Đẳng nâng cao | 1 – 3 năm | 15,123CAD - 15,173CAD | 
  | Kinh Doanh Và Quản Lý | Cao Đẳng | 42 tuần – 2 năm | 12,633CAD - 16,800CAD | 
  | Tư Pháp Cộng Đồng Và Cảnh Sát | Cao Đẳng | 2 năm | 13,010CAD - 13,205CAD | 
  | Nghệ Thuật Ẩm Thực | Chứng chỉ Cao Đẳng | 1 - 2 năm | 13,210CAD - 13,265CAD | 
  | Nghiên Cứu Môi Trường Và Công Nghệ Sinh Học | Chứng chỉ Cao Đẳng Cao Đẳng nâng cao | 1 – 3 năm | 12,965CAD - 16,666 CAD | 
  | Y Tế, Chăm Sóc Sức Khỏe | Chứng chỉ Cao Đẳng Cao Đẳng nâng cao | 1 – 3 năm | 12,588CAD - 21,548CAD | 
  | Nghiên Cứu Bản Địa | Chứng chỉ Cao Đẳng | 1 – 2 năm | 12,965CAD - 13,110CAD | 
  | Nghiên Cứu Ban Đầu Và Tiếp Cận Ngôn Ngữ | Chứng chỉ | 1 năm | 12,633 CAD - 13,010CAD | 
  | Truyền Thông, Thiết Kế Và Nghệ Thuật | Chứng chỉ Cao Đẳng Cao đẳng nâng cao | 1 - 3 năm | 12,576CAD – 16,476CAD | 
  | Thể Thao Và Giải Trí | Chứng chỉ Cao Đẳng | 1 – 2 năm | 12,902CAD - 13,010CAD | 
  | Thương Mại Và Công Nghệ | Chứng chỉ Cao Đẳng Cao Đẳng Nâng Cao | 1 – 3 năm | 13,010CAD – 16,800CAD | 
  
 CHI PHÍ 
  
    | Sách và dụng cụ học tập | 1,500 CAD | 
  | Phí nhà ở | 5,000 CAD | 
  | Ăn và giải trí | 2,500 CAD | 
  | Bảo hiểm y tế | 650 CAD | 
  | Trang phục | 1,500 CAD | 
  | Tổng/năm | 21,160 CAD |